Thực trạng tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” trong sử dụng thuốc của điều dưỡng tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương năm 2024

Bài nghiên cứu Thực trạng tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” trong sử dụng thuốc của điều dưỡng tại Viện Pháp y tâm thần Trung ương năm 2024

TÓM TẮT

Tuân thủ nguyên tắc "5 đúng" (đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng đường dùng, đúng thời gian) là một trong những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn trong sử dụng thuốc. Điều dưỡng đóng vai trò chính trong quá trình cấp phát và theo dõi sử dụng thuốc, nhưng việc tuân thủ nguyên tắc này tại các cơ sở y tế còn nhiều hạn chế. Mục tiêu: Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mô tả thực trạng tuân thủ nguyên tắc "5 đúng" trong sử dụng thuốc của điều dưỡng tại Viện Pháp y Tâm thần Trung ương, đồng thời xác định một số yếu tố liên quan đến mức độ tuân thủ này. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 61 điều dưỡng đang làm việc tại ba khoa lâm sàng của Viện Pháp y Tâm thần Trung ương. Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn và quan sát thực hành sử dụng bảng kiểm chuẩn hóa. Việc phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS phiên bản 20.0. Kết quả: Tỷ lệ điều dưỡng thực hành đạt yêu cầu theo nguyên tắc “5 đúng” trong sử dụng thuốc là 41%. Các yếu tố có liên quan đến kiến thức về nguyên tắc “5 đúng” bao gồm độ tuổi và thâm niên công tác. Kết luận: Mặc dù một tỷ lệ đáng kể điều dưỡng tuân thủ thực hành theo nguyên tắc “5 đúng”, việc triển khai các chương trình đào tạo và giám sát định kỳ là cần thiết nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và đảm bảo an toàn trong sử dụng thuốc.

         Từ khoá: Nguyên tắc "5 đúng", điều dưỡng, tuân thủ, sử dụng thuốc, an toàn người bệnh, Viện Pháp y Tâm thần.

ABSTRACT

Compliance with the "Five Rights" principle (right patient, right drug, right dose, right route, right time) is crucial for medication safety. Nurses play a key role in drug administration and monitoring, yet adherence to this principle remains a challenge in many healthcare settings. Objectives: This study aims to describe the compliance status of nurses with the "Five Rights" principle in medication administration at the Central Institute of Forensic Psychiatry and to identify related factors affecting compliance. Methodology: A cross-sectional study design was conducted among 61 nurses working in three clinical departments of the Central Institute of Forensic Psychiatry. Data were collected through structured interviews and direct observation of practice using a standardized checklist. Statistical analysis was performed using SPSS software version 20.0. Results: The proportion of nurses who met the requirements for practicing the “Five Rights” principle of medication administration was 41%. Factors associated with knowledge of the “Five Rights” included age and years of work experience. Conclusions: Although a considerable number of nurses demonstrated adherence to the “Five Rights” principle, regular training and supervision programs are essential to enhance the quality of care and ensure medication safety.

Keywords: "Five Rights" principle, nursing, compliance, medication administration, patient safety, Central Institute of Forensic Psychiatry.

I. ĐẶT VẤN ĐỀ

           An toàn trong sử dụng thuốc là một trong những tiêu chí quan trọng để đảm bảo chất lượng chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân. Sai sót trong sử dụng thuốc không chỉ gây ảnh hưởng đến kết quả điều trị mà còn có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sai sót trong sử dụng thuốc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra sự cố y khoa, với tỷ lệ dao động từ 5% đến 10% trong các trường hợp nhập viện [1]. Một số nghiên cứu trên thế giới cho thấy, các lỗi phổ biến trong sử dụng thuốc bao gồm sử dụng sai liều, sai thuốc, sai bệnh nhân và sai thời gian [2].

           Nguyên tắc "5 đúng" (đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng đường dùng, đúng thời gian) từ lâu đã được xem là tiêu chuẩn vàng trong thực hành điều dưỡng nhằm đảm bảo an toàn trong sử dụng thuốc. Việc tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc này không chỉ góp phần giảm thiểu sai sót liên quan đến thuốc, mà còn nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo an toàn cho người bệnh trong quá trình chăm sóc [3]. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức độ tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” của điều dưỡng viên vẫn còn chưa đồng đều giữa các cơ sở y tế và lĩnh vực chuyên môn. Cụ thể, một nghiên cứu được thực hiện năm 2019 tại Khoa Điều trị theo yêu cầu, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, đánh giá việc thực hiện nguyên tắc "6 đúng" (bao gồm 5 đúng cộng thêm ghi chép đầy đủ) cho thấy: 100% điều dưỡng viên tuân thủ đúng thuốc và đúng thời gian tiêm truyền; 93,3% đối chiếu đúng mã ICD; tuy nhiên, chỉ có 26,7% điều dưỡng viên thực hiện đầy đủ việc ghi chép diễn biến trong quá trình sử dụng thuốc [4]. Kết quả này phản ánh thực trạng tuân thủ còn chưa toàn diện, đặc biệt là ở khâu ghi chép – một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính liên tục và an toàn trong chăm sóc người bệnh.

           Viện Pháp y Tâm thần Trung ương là cơ sở chuyên khoa tiếp nhận, điều trị và giám định pháp y cho bệnh nhân có bệnh lý tâm thần. Đặc thù bệnh nhân tại đây bao gồm những người có hành vi nguy hiểm, rối loạn nhận thức và khó hợp tác điều trị, làm gia tăng nguy cơ sai sót trong sử dụng thuốc. Việc đảm bảo điều dưỡng tuân thủ nguyên tắc "5 đúng" trong sử dụng thuốc tại cơ sở này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm thiểu nguy cơ sự cố y khoa.

           Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về sai sót thuốc trong bệnh viện nói chung, nhưng còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu đánh giá mức độ tuân thủ nguyên tắc "5 đúng" tại các cơ sở pháp y tâm thần. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ nguyên tắc "5 đúng" của điều dưỡng tại Viện Pháp y Tâm thần Trung ương và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp bằng chứng thực tiễn để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thực hành điều dưỡng, hướng đến mục tiêu tăng cường an toàn thuốc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân trong lĩnh vực pháp y tâm thần.

II. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đối tượng của nghiên cứu: Các điều dưỡng đang làm việc tại ba khoa lâm sàng của Viện Pháp y Tâm thần Trung ương, có tham gia trực tiếp vào hoạt động cấp phát và sử dụng thuốc cho người bệnh. Các điều dưỡng được lựa chọn tham gia nghiên cứu phải đáp ứng các tiêu chí bao gồm: có thời gian làm việc tại viện từ 6 tháng trở lên và đảm nhiệm vai trò trực tiếp trong quy trình sử dụng thuốc tại khoa. Nghiên cứu không bao gồm những điều dưỡng đang trong thời gian nghỉ thai sản, nghỉ ốm dài hạn, không trực tiếp tham gia công tác cấp phát thuốc hoặc không đồng ý tham gia nghiên cứu.

Thời gian và địa điểm nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2024 đến tháng 06/2024 tại ba khoa lâm sàng của Viện Pháp y Tâm thần Trung ương, bao gồm Khoa Giám định, Khoa Điều trị bắt buộc Nam và Khoa Điều trị bắt buộc Nữ.

Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang.

Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu: Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu toàn bộ, với cỡ mẫu gồm 61 điều dưỡng đang làm việc tại ba khoa lâm sàng của Viện Pháp y Tâm thần Trung ương. Toàn bộ điều dưỡng đáp ứng tiêu chí lựa chọn trong thời gian nghiên cứu đều được mời tham gia nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Công cụ thu thập số liệu: Trong nghiên cứu này, hai công cụ chính được sử dụng để thu thập số liệu bao gồm bảng câu hỏi tự điền và bảng kiểm quan sát thực hành. Bảng câu hỏi tự điền được thiết kế nhằm thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu học, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, số lần tham gia các khóa tập huấn liên quan đến cấp phát thuốc, cũng như đánh giá kiến thức của điều dưỡng viên về nguyên tắc “5 đúng”.

Để đánh giá kiến thức, bảng câu hỏi bao gồm 6 câu hỏi trắc nghiệm, trong đó mỗi câu có thể có nhiều đáp án đúng, với tổng cộng 22 phương án trả lời đúng cho toàn bộ bộ câu hỏi. Mỗi phương án đúng được tính 1 điểm, do đó tổng điểm tối đa là 22 điểm và thấp nhất là 0 điểm. Dựa trên ngưỡng điểm thường được sử dụng trong các nghiên cứu đánh giá kiến thức, điểm cắt được xác định là 70% của tổng điểm tối đa, tương đương với 15 điểm (22 × 0,7 = 15,4, làm tròn xuống là 15). Theo đó, những điều dưỡng viên đạt từ 15 điểm trở lên được xem là có kiến thức đạt yêu cầu; ngược lại, những người đạt dưới 15 điểm được xếp vào nhóm không đạt.

Bảng kiểm quan sát thực hành được sử dụng để đánh giá mức độ tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” trong quá trình cấp phát thuốc thực tế. Công cụ này bao gồm 20 bước thực hành cụ thể, được xác định dựa trên hướng dẫn chuẩn về thực hành điều dưỡng. Mỗi bước được quan sát và chấm điểm theo hai mức: “đạt” nếu thực hiện đúng (1 điểm) và “không đạt” nếu thực hiện sai hoặc bỏ sót (0 điểm). Tổng điểm tối đa là 20 điểm. Việc thực hành được xem là đạt yêu cầu nếu điều dưỡng viên thực hiện đúng từ 16 bước trở lên. Cả hai công cụ đều được xây dựng dựa trên tài liệu chuyên môn và đã được các chuyên gia thẩm định về tính đầy đủ, rõ ràng và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu trước khi áp dụng chính thức.

Xử lý số liệu: Sau khi thu thập, dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 20.0. Các thống kê mô tả được sử dụng để tóm tắt đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức và thực hành của điều dưỡng. Kiểm định Chi bình phương (χ²) được áp dụng để xác định mối liên quan giữa sự tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” với các yếu tố như tuổi, kinh nghiệm làm việc và trình độ đào tạo. Kết quả phân tích là cơ sở để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hành sử dụng thuốc của điều dưỡng tại Viện.

Đạo đức nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu y sinh học, đảm bảo tôn trọng quyền lợi, tính tự nguyện và sự an toàn của tất cả đối tượng tham gia. Trước khi triển khai thu thập số liệu, đề tài đã được Hội đồng Đạo đức của Viện Pháp y Tâm thần Trung ương xem xét và chấp thuận. Căn cứ theo Quyết định số 481/QĐ-VPYTTTU ngày 23 tháng 12 năm 2024, nghiên cứu được công nhận là đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở năm 2024. Toàn bộ điều dưỡng viên tham gia nghiên cứu đều được giải thích rõ ràng về mục tiêu, nội dung và quy trình thực hiện; đồng thời ký cam kết tham gia một cách tự nguyện sau khi đã hiểu đầy đủ các thông tin liên quan.

Việc tham gia nghiên cứu là hoàn toàn tự nguyện; các đối tượng có quyền từ chối hoặc rút lui khỏi nghiên cứu bất kỳ lúc nào mà không ảnh hưởng đến công việc hoặc quyền lợi cá nhân. Dữ liệu thu thập được bảo mật tuyệt đối, chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu và không tiết lộ thông tin định danh của người tham gia. Nghiên cứu cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc đạo đức trong y học, đảm bảo tính trung thực, minh bạch và khách quan trong toàn bộ quá trình thực hiện.

III. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Bảng 3.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu

Đặc điểm

Số lượng (n = 61)

Tỷ lệ (%)

Giới tính

   

Nam

21

34,4

Nữ

40

65,6

Nhóm tuổi

   

< 25 tuổi

8

13,1

25 - 35 tuổi

32

52,5

≥ 35 tuổi

21

34,4

Khoa làm việc

   

Khoa giám định

22

36,1

Khoa điều trị bắt buộc nam

21

34,4

Khoa điều trị bắt buộc nữ

18

29,5

Thâm niên công tác

   

< 5 năm

34

55,7

5 – 10 năm

7

11,5

> 10 năm

20

32,8

Trình độ chuyên môn

   

Trung cấp, Cao đẳng

36

59,0

Đại học, Sau đại học

25

41,0

Tập huấn nguyên tắc "5 đúng"

   

Đã tham gia

51

83,6

Chưa tham gia

10

16,4

Nhận xét:

Trong số 61 điều dưỡng viên tham gia nghiên cứu, đa số là nữ (65,6%) và thuộc nhóm tuổi 25–35 (52,5%), cho thấy lực lượng điều dưỡng còn trẻ. Phân bố theo khoa làm việc tương đối đồng đều, trong đó cao nhất là khoa giám định (36,1%). Hơn một nửa điều dưỡng có thâm niên dưới 5 năm (55,7%), phản ánh mức độ kinh nghiệm còn hạn chế. Về trình độ, nhóm trung cấp và cao đẳng chiếm ưu thế (59%). Mặc dù tỷ lệ đã được tập huấn nguyên tắc “5 đúng” khá cao (83,6%), vẫn còn 16,4% chưa được đào tạo, cho thấy cần tăng cường công tác bồi dưỡng chuyên môn.

Biểu đồ 3.1. Kiến thức chung của điều dưỡng về nguyên tắc 5 đúng

Kết quả cho thấy chỉ 18,0% (n = 11) điều dưỡng viên có kiến thức đạt yêu cầu về nguyên tắc “5 đúng”, trong khi 82,0% (n = 50) điều dưỡng viên không đạt yêu cầu.

Biểu đồ 3.2. Kiến thức chung của ĐD về những yêu cầu cần thiết khi dùng thuốc

Về kiến thức liên quan đến các yêu cầu khi dùng thuốc, kết quả cho thấy 67,2% (n = 41) điều dưỡng viên đạt yêu cầu và 32,8% (n = 20) điều dưỡng viên chưa đạt yêu cầu.

Biểu đồ 3.3. Thực hành chung của điều dưỡng về nguyên tắc 5 đúng

Đánh giá thực hành tuân thủ nguyên tắc 5 đúng cho thấy 41,0% (n = 25) điều dưỡng viên đạt yêu cầu, trong khi 59,0% (n = 36) không đạt yêu cầu.

 Bảng 3.2. Mối liên quan giữa thông tin chung và kiến thức về nguyên tắc 5 đúng

Yếu tố liên quan (n = 61)

Kiến thức nguyên tắc 5 đúng

OR

(95% CI)

p

Đạt

Chưa đạt

Tuổi

< 35 tuổi

4 (10%)

36 (90%)

0,2

(0,1 – 0,9)

0,031

≥ 35 tuổi

7 (33,3%)

14 (66,7%)

Năm công tác

< 5 năm

3 (8,8%)

31 (91,2%)

0,2

(0,1 – 0,9)

0,039

≥ 5 năm

8 (29,6%)

19 (70,4%)

Phân tích mối liên quan giữa kiến thức về nguyên tắc “5 đúng” và các yếu tố nhân khẩu học cho thấy tuổi và thâm niên công tác có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với mức độ kiến thức (p < 0,05). Điều dưỡng viên từ ≥ 35 tuổi và có thâm niên ≥ 5 năm có tỷ lệ đạt kiến thức cao hơn nhóm còn lại.

Ngoài ra, nghiên cứu không ghi nhận mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa các yếu tố như giới tính, trình độ học vấn, số năm công tác, việc tham gia tập huấn, cũng như mức độ kiến thức với thực hành nguyên tắc 5 đúng.

IV. BÀN LUẬN

Việc tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” trong sử dụng thuốc là một trong những yêu cầu cốt lõi nhằm đảm bảo an toàn người bệnh, giảm thiểu sai sót trong điều trị và nâng cao hiệu quả chăm sóc sức khỏe. Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ điều dưỡng viên đã tham gia tập huấn nguyên tắc này khá cao (83,6%), tuy nhiên vẫn còn 16,4% chưa được đào tạo. Điều này phản ánh thực trạng đào tạo chuyên môn đã được triển khai rộng rãi nhưng chưa thực sự toàn diện, khiến một bộ phận điều dưỡng chưa được tiếp cận đầy đủ với kiến thức cần thiết.

So sánh với nghiên cứu của Lera (2020) [5], vai trò của tập huấn chuyên môn được khẳng định không chỉ giúp điều dưỡng củng cố kiến thức mà còn nâng cao sự tự tin trong áp dụng thực hành lâm sàng. Tuy nhiên, việc vẫn còn một bộ phận điều dưỡng chưa tham gia tập huấn đòi hỏi cần tiếp tục mở rộng các chương trình đào tạo, đảm bảo tất cả điều dưỡng viên đều được trang bị kiến thức tiêu chuẩn nhằm giảm thiểu sai sót trong sử dụng thuốc.

Tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức đạt yêu cầu về nguyên tắc “5 đúng” chỉ chiếm 18%, cho thấy mức độ hiểu biết toàn diện về nguyên tắc này còn hạn chế. Tuy nhiên, khi phân tích riêng từng tiêu chí, tỷ lệ thực hiện đúng có sự chênh lệch đáng kể, trong đó nguyên tắc “đúng thuốc” đạt 73,8% và “đúng đường dùng” thấp nhất với 57,4%. Điều này phản ánh rằng trong đào tạo và thực hành lâm sàng, nội dung liên quan đến loại thuốc và liều dùng thường được chú trọng hơn, trong khi các yếu tố như đường dùng hoặc thời gian dùng thuốc chưa được quan tâm đúng mức. So sánh với nghiên cứu của Dương Đình Toàn và Phạm Thị Thuỷ [4], kết quả này thấp hơn, có thể do sự khác biệt về môi trường đào tạo, mức độ giám sát và đặc thù từng cơ sở y tế.

Về thực hành, 41% điều dưỡng viên đạt yêu cầu về nguyên tắc “5 đúng”, cao hơn so với tỷ lệ đạt kiến thức. Điều này phản ánh thực tế rằng điều dưỡng viên thường xuyên tiếp thu và cải thiện kỹ năng thông qua kinh nghiệm thực tế hơn là qua đào tạo lý thuyết. Trong các tiêu chí thực hành, “đúng thuốc” (55,7%) và “đúng người” (50,8%) có tỷ lệ thực hiện cao hơn, cho thấy điều dưỡng ưu tiên những yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến an toàn người bệnh. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Lera (2020) [5], chỉ ra rằng thực hành lâm sàng giúp điều dưỡng củng cố kỹ năng và nâng cao khả năng áp dụng quy trình an toàn thuốc.

Phân tích mối liên quan giữa kiến thức và đặc điểm nhân khẩu học cho thấy tuổi và thâm niên công tác có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ kiến thức đạt yêu cầu (p < 0,05). Nhóm điều dưỡng từ ≥ 35 tuổi và có trên 5 năm kinh nghiệm có tỷ lệ đạt kiến thức cao hơn, điều này phù hợp với xu hướng chung rằng kinh nghiệm làm việc lâu năm giúp điều dưỡng viên nắm vững quy trình và có động lực tuân thủ nguyên tắc an toàn hơn. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Trịnh Thị Ngần và cộng sự (2022) tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên [6], trong đó tuổi và số năm công tác có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với mức độ kiến thức và thực hành của điều dưỡng viên trong giáo dục sức khỏe (p < 0,05). Ngoài ra, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thanh Nhiệm (2021) tại Bệnh viện Chợ Rẫy [7] cũng ghi nhận rằng nhóm điều dưỡng có thâm niên trên 10 năm có tỷ lệ thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn thấp hơn nhóm có thâm niên dưới 10 năm (OR = 2,48; 95% CI: 1,1-5,7), cho thấy kinh nghiệm làm việc có ảnh hưởng đến thực hành chuyên môn nhưng không đảm bảo hoàn toàn kiến thức đạt yêu cầu.

Ngược lại, nghiên cứu không ghi nhận sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa giới tính, trình độ chuyên môn và mức độ kiến thức, cho thấy các yếu tố này có thể không có tác động mạnh bằng kinh nghiệm thực tế và đào tạo liên tục. Điều này cũng được ghi nhận trong nghiên cứu của Trần Thị Minh Phượng (2012) tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông [8], chỉ ra rằng nhóm điều dưỡng lớn tuổi có xu hướng thực hành theo thói quen, ít cập nhật kiến thức mới và có tỷ lệ tuân thủ thấp hơn so với nhóm trẻ tuổi hơn (OR = 3,1; p < 0,05).

Từ những kết quả này, có thể thấy rằng việc tăng cường các chương trình đào tạo chuyên sâu và giám sát lâm sàng định kỳ là cần thiết để nâng cao kiến thức và chuẩn hóa thực hành điều dưỡng theo nguyên tắc “5 đúng”. Đồng thời, nghiên cứu cần mở rộng thêm về các yếu tố ảnh hưởng khác như môi trường làm việc, khối lượng công việc và hệ thống quản lý chất lượng trong bệnh viện nhằm có cái nhìn toàn diện hơn và đưa ra giải pháp cải thiện hiệu quả.

V. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Nghiên cứu cho thấy mức độ kiến thức và thực hành tuân thủ nguyên tắc “5 đúng” của điều dưỡng viên tại Viện Pháp y Tâm thần Trung ương còn hạn chế, với 18% đạt kiến thức yêu cầu và 41% thực hành đúng. Tuổi và thâm niên công tác có ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức, trong khi giới tính và trình độ chuyên môn không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

Để cải thiện chất lượng thực hành, cần đẩy mạnh đào tạo thực hành lâm sàng kết hợp lý thuyết, tối ưu hóa môi trường làm việc và ứng dụng công nghệ nhằm giảm sai sót. Hệ thống giám sát định kỳ và phản hồi trực tiếp sẽ giúp điều dưỡng điều chỉnh thực hành, đảm bảo an toàn người bệnh. Đồng thời, cần có nghiên cứu đánh giá dài hạn để xác định hiệu quả các biện pháp can thiệp, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc tại Viện.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. WHO (2020), Guidelines for the Safe Use of Medicines, WHO, Geneva.
  2. Tariq, R. A., Vashisht, R., Sinha, A., and Scherbak, Y. (2018). Medication dispensing errors and prevention.
  3. Bộ Y tế (2018), Thông tư số 07/VBHN-BYT ngày 19 tháng 4 năm 2018 về việc hướng dẫn sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế có giường bệnh, Hà Nội.
  4. Dương Đình Toàn và Phạm Thị Thuỷ (2021), "Thực trạng thực hiện “6 đúng” trong sử dụngthuốc an toàn cho người bệnh tại khoa điều trị theo yêu cầu bệnh viện Việt Đức năm 2019", Tạp chí y học Việt Nam. 500(2), tr. 245-249.
  5. Lera, M., Taxtsoglou, K., Iliadis, C. and et all (2020), "Nurses' Attitudes Toward Lifelong Learning via New Technologies", Asian Pac Isl Nurs J. 5(2), tr. 89-102.
  6. Trịnh Thị Ngần, Trần Ngọc Anh và Nguyễn Văn Dũng (2022), Kiến thức và thực hành giáo dục sức khỏe của điều dưỡng tại Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên năm 2022, Tạp chí Khoa học và công nghệ Đại học Thái Nguyên, 227(10), tr. 212-218.
  7. Nguyễn Thị Thanh Nhiệm (2021), Kiến thức và thực hành tiêm tĩnh mạch an toàn của điều dưỡng tại Trung tâm Ung bướu, Bệnh viện Chợ Rẫy năm 2021, Tạp chí Y Dược Lâm sàng 108, Hội nghị Khoa học Điều dưỡng Bệnh viện, 5(1), tr. 26-30.
  8. Trần Thị Minh Phượng (2012), Đánh giá thực hiện tiêm an toàn tại Bệnh viện Đa khoa Hà Đông, Trường Đại học Y tế Công cộng, Hà Nội.

Tin mới