Đánh giá mức độ đau của bệnh nhân sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm tại Trung tâm Chẩn đoán hình ảnh và Can thiệp điện quang Bệnh Viện Đại học Y Hà Nội năm 2024 – 2025.
TÓM TẮT
Mục tiêu: Đánh giá mức độ đau của người bệnh khi sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm và phân tích một số yếu tố liên quan.
Phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên người bệnh được chỉ định sinh thiết gan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2024-2025. Mức độ đau được đo bằng thang điểm chuẩn hóa và phân tích mối liên quan với các đặc điểm nhân khẩu – lâm sàng và yếu tố kỹ thuật.
Kết quả: Đa số người bệnh trải qua đau nhẹ (56,2%) hoặc trung bình (34,8%), trong khi tỷ lệ đau nặng rất thấp (9%). Nữ giới có mức độ đau cao hơn nam giới (p<0,05). Kích thước kim sinh thiết ≥16G, số lần chọc >1 và thời gian thủ thuật kéo dài đều liên quan đến tăng mức độ đau (p<0,05). Không ghi nhận biến chứng nặng sau thủ thuật.
Kết luận: Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm nhìn chung an toàn, nhưng mức độ đau vẫn phụ thuộc vào yếu tố giới tính và kỹ thuật. Cần đánh giá nguy cơ trước thủ thuật, hỗ trợ tâm lý, đồng thời chuẩn hóa quy trình kiểm soát đau để nâng cao an toàn và chất lượng chăm sóc.
Từ khóa: Sinh thiết gan, siêu âm, mức độ đau, yếu tố liên quan.
ABSTRACT
Objective: To evaluate pain levels in patients undergoing ultrasound-guided liver biopsy and identify associated factors.
Methods: A cross-sectional study was conducted at Hanoi Medical University Hospital in 2024-2025. Pain intensity was assessed using a standardized scale and analyzed in relation to demographic, clinical, and procedural characteristics.
Results: Most patients reported mild (56.2%) or moderate (34.8%) pain, while severe pain was rare (9%). Female patients experienced significantly higher pain than males (p<0.05). Use of larger biopsy needles (≥16G), multiple punctures, and longer procedure duration were strongly associated with increased pain levels (p<0.05). No major complications were observed.
Conclusions: Ultrasound-guided liver biopsy is generally safe, though pain varies with patient and procedural factors. Pre-procedure risk assessment, psychological support, and standardized pain management strategies are essential to enhance patient safety and care quality.
Keywords: Liver biopsy, ultrasound, pain level, associated factors.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp được sử dụng rộng rãi để chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý gan nhờ tính an toàn và hiệu quả cao [1]. Tuy nhiên, đau sau sinh thiết vẫn là triệu chứng thường gặp, ảnh hưởng đến trải nghiệm người bệnh và có thể làm giảm sự hợp tác trong các thủ thuật tiếp theo [2]. Nhiều nghiên cứu cho thấy mức độ đau chịu tác động bởi giới tính, cỡ kim, số lần chọc và thời gian thực hiện thủ thuật [3],[4]. Tại Việt Nam, bằng chứng về đặc điểm đau và các yếu tố liên quan ở người bệnh thực hiện sinh thiết gan còn hạn chế, trong khi nhu cầu thực hiện thủ thuật này ngày càng tăng. Do đó, nghiên cứu được tiến hành nhằm đánh giá mức độ đau và phân tích một số yếu tố ảnh hưởng ở người bệnh sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải thiện chăm sóc và nâng cao chất lượng dịch vụ.
2. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
2.1. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, nhằm đánh giá mức độ đau và phân tích các yếu tố liên quan ở người bệnh được thực hiện sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm.
2.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại Trung tâm CĐHA&CTĐQ – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, từ tháng 08 năm 2024 đến tháng 04 năm 2025.
2.3. Đối tượng nghiên cứu
2.3.1. Tiêu chuẩn lựa chọn
- Người bệnh từ 18 tuổi trở lên.
- Được chỉ định thực hiện sinh thiết gan dưới hướng dẫn của siêu âm tại Trung tâm CĐHA & CTĐQ, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội.
- Có đầy đủ nhận thức, khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu sau khi được giải thích rõ ràng về mục tiêu, nội dung và quyền lợi.
2.3.2. Tiêu chuẩn loại trừ
- Người bệnh từ chối tham gia nghiên cứu.
- Người bệnh mất ý thức, có rối loạn tâm thần hoặc không có khả năng giao tiếp hiệu quả để trả lời phỏng vấn.
- Có biến chứng cấp tính trong hoặc ngay sau thủ thuật gây cản trở quá trình đánh giá mức độ đau.
2.4. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu
2.4.1. Tính cỡ mẫu
Cỡ mẫu được tính theo công thức ước lượng tỷ lệ cho nghiên cứu mô tả:

Trong đó:
= 1,96 với độ tin cậy 95%- p: tỷ lệ NB bị đau do sinh thiết (giả định tỷ lệ NB đau sau sinh thiết là 50%, do chưa có nghiên cứu nội địa cụ thể), chọn p = 0,5.
- d: sai số tuyệt đối mong muốn, chon d2 = 0,1
Thay vào công thức trên ta có n = 96. Sau khi cộng thêm 10% dự phòng đối tượng rút lui, tổng cỡ mẫu cần thiết là 105 người bệnh.
2.4.2. Phương pháp chọn mẫu
Áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện, tuyển chọn liên tiếp tất cả người bệnh đủ tiêu chuẩn trong khoảng thời gian nghiên cứu cho đến khi đạt đủ cỡ mẫu.
2.5. Biến số nghiên cứu
- Biến phụ thuộc: Mức độ đau (VAS tại 3 thời điểm: 0h, 1h, 6h).
- Biến độc lập: Giới tính, tuổi, loại kim sinh thiết, số lần chọc, thời gian thủ thuật, tiền sử bệnh gan, nghề nghiệp.
2.6. Phương pháp thu thập số liệu
Số liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp người bệnh tại 3 thời điểm sau sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm: ngay sau thủ thuật (0 giờ), sau 1 giờ và sau 6 giờ. Công cụ sử dụng là bộ câu hỏi cấu trúc và thang đo thị giác VAS (0: không đau; 1–3: đau nhẹ; 4–6: đau trung bình; 7–10: đau nặng). Nội dung thu thập gồm thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh gan, yếu tố thủ thuật, mức độ đau và biến chứng tức thì.
2.7. Phân tích số liệu
Dữ liệu được xử lý bằng SPSS 20.0. Sử dụng thống kê mô tả cho đặc điểm mẫu; Chi-square hoặc Fisher’s exact để so sánh tỷ lệ; kiểm định t độc lập hoặc ANOVA cho biến liên tục. Mức ý nghĩa thống kê xác định tại p < 0,05.
2.8. Đạo đức nghiên cứu
Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng Đạo đức Bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Người bệnh được cung cấp đầy đủ thông tin, ký cam kết tham gia tự nguyện và có quyền rút lui bất kỳ lúc nào mà không ảnh hưởng đến điều trị. Tất cả dữ liệu cá nhân được mã hóa, bảo mật và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
3. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
3.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 1: Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (n=105)
|
Đặc điểm |
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
|
Giới tính |
||
|
Nam |
63 |
60% |
|
Nữ |
42 |
40% |
|
Tuổi trung bình (năm) |
49.2 ± 11.8 |
- |
|
Nhóm tuổi |
||
|
< 40 tuổi |
37 |
35.2% |
|
≥ 40 tuổi |
68 |
64.8% |
|
Bệnh lý gan nền |
||
|
Viêm gan mạn |
48 |
45.7% |
|
Xơ gan |
32 |
30.5% |
|
Tổn thương gan khu trú |
21 |
20% |
|
Bệnh lý gan khác |
4 |
3.8% |
Trong nghiên cứu, 105 NB được phân tích, nam chiếm 60% (63), nữ 40% (42). Tuổi trung bình 49.2 ± 11.8 (28–73), nhóm ≥ 40 tuổi chiếm 64.8%, phản ánh thực tế bệnh gan mạn phổ biến ở trung niên và cao tuổi. Bệnh lý nền chủ yếu là viêm gan mạn (45.7%), xơ gan (30.5%), tổn thương gan khu trú (20.0%) và khác (3.8%).
3.2. Đặc điểm kỹ thuật sinh thiết gan
Biểu đồ 1: Đặc điểm kỹ thuật sinh thiết gan (n= 105)

Đa số thủ thuật dùng kim 18G (80%), còn 20G chiếm 20%. Số lần chọc phổ biến nhất là 3 lần (47.6%), kế đến 2 lần (38.1%) và ≥ 3 lần chiếm 14.3%. Thời gian thực hiện chủ yếu < 10 phút (70.5%), chỉ 29.5% ≥ 10 phút. Chiều dài mẫu mô trung bình 1.9 ± 0.4 cm, hầu hết đạt yêu cầu chẩn đoán
3.3. Mức độ đau sau sinh thiết gan
Biểu đồ 2: Phân bố mức độ đau theo thang điểm VAS (n =105).

Mức độ đau được đánh giá theo thang điểm VAS tại ba thời điểm (0h, 1h, 6h). Kết quả tổng hợp như sau:
- Đau nhẹ (VAS 1–3): 55.2% (N=58)
- Đau trung bình (VAS 4–6): 35.2% (N=37)
- Đau nặng (VAS 7–10): 9.5% (N=10)
- Điểm đau trung bình: 3.1 ± 1.7
Kết quả cho thấy phần lớn NB trải qua mức độ đau từ nhẹ đến trung bình. Chỉ có số ít (9.5%) trải qua đau nặng sau thủ thuật.
3.4. Phân tích mối liên quan giữa mức độ đau và các yếu tố lâm sàng
Bảng 2: Mối liên quan giữa điểm đau trung bình (VAS) và các yếu tố lâm sàng.
|
Yếu tố |
VAS trung bình ± SD |
Giá trị p |
Ý nghĩa thống kê |
|
Giới tính |
|||
|
Nam |
2.9 ± 1.7 |
0.03 |
Có ý nghĩa (Nữ đau nhiều hơn) |
|
Nữ |
3.5 ± 1.8 |
||
|
Tuổi |
|||
|
< 40 tuổi |
3.4 ± 1.8 |
0.12 |
Không có ý nghĩa |
|
≥ 40 tuổi |
3.0 ± 1.7 |
||
|
Loại kim sinh thiết |
|||
|
Kim 18G |
3.9 ± 2.0 |
0.02 |
Có ý nghĩa (Kim lớn đau hơn) |
|
Kim 20G |
3.0 ± 1.5 |
||
|
Số lần chọc sinh thiết |
|||
|
2 lần |
2.8 ± 1.5 |
< 0.01 |
Có ý nghĩa |
|
≥ 3 lần |
4.0 ± 2.1 |
||
|
Thời gian thực hiện |
|||
|
< 10 phút |
2.7 ± 1.5 |
0.02 |
Có ý nghĩa |
|
≥ 10 phút |
3.8 ± 2.0 |
Nhận xét:
- Nữ giới đau nhiều hơn nam, khác biệt có ý nghĩa (p = 0.03).
- Kim 18G gây đau hơn 20G, phù hợp giả định kim lớn gây tổn thương mô nhiều hơn.
- Số lần chọc càng nhiều, mức độ đau càng tăng (p < 0.01).
- Thủ thuật ≥ 10 phút làm điểm đau tăng rõ rệt (p = 0.02).
- Tuổi không khác biệt có ý nghĩa (p = 0.12), nhưng người trẻ có xu hướng đau hơn.
4. BÀN LUẬN
Kết quả nghiên cứu cho thấy đa số người bệnh sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm tại Trung tâm CĐHA & CTĐQ – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội là nam giới (60%) và ≥40 tuổi (64,8%). Điều này phù hợp với nhận định của Rockey [7] và Bravo [1] rằng bệnh gan mạn tính thường gặp ở nam trung niên, nhóm có nhiều bệnh lý nền nên cần được theo dõi chặt chẽ sau thủ thuật.
Về kỹ thuật, kim 18G được sử dụng nhiều nhất (80%), tương tự kết quả Tublin [8]. Tuy nhiên, kim lớn liên quan đến mức đau cao hơn, phù hợp nghiên cứu của Jeong [5]. Nghiên cứu của chúng tôi cũng ghi nhận điểm VAS ở nhóm 18G cao hơn rõ rệt so với 20G (3,9 ± 2,0 so với 3,0 ± 1,5; p < 0,05). Điều này nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong tư vấn, chuẩn bị tâm lý và hướng dẫn người bệnh hợp tác để giảm đau.
Điểm đau trung bình (3,1 ± 1,7) nằm trong ngưỡng nhẹ – trung bình, tương đồng kết quả của Jeong (3,3 ± 1,6) [5]. Yếu tố lo lắng trước thủ thuật cũng được tác giả này chỉ ra có thể làm tăng cảm nhận đau, gợi ý điều dưỡng cần can thiệp bằng cách giải thích quy trình, hỗ trợ tinh thần và giao tiếp tích cực.
Giới tính có ảnh hưởng rõ rệt: nữ có điểm đau cao hơn nam (3,5 ± 1,8 so với 2,9 ± 1,7; p = 0,03), phù hợp với McCaffery & Pasero [6] khi phụ nữ có ngưỡng chịu đau thấp hơn. Vì vậy, điều dưỡng cần quan tâm đặc biệt đến nhóm người bệnh nữ, tăng cường hỗ trợ tinh thần và giao tiếp.
Ngoài ra, số lần chọc ≥ 3 và thời gian thủ thuật ≥ 10 phút đều làm tăng mức độ đau, tương đồng kết quả của Bravo [1]. Do đó, điều dưỡng cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tối ưu tư thế, giảm cử động và hạn chế số lần chọc.
5. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Nghiên cứu cho thấy sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm là thủ thuật an toàn, đa số người bệnh chỉ trải qua mức độ đau nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, mức độ đau chịu ảnh hưởng đáng kể bởi giới tính, cỡ kim sinh thiết, số lần chọc và thời gian thực hiện. Nhận diện sớm và quản lý tốt các yếu tố này có ý nghĩa quan trọng trong nâng cao chất lượng chăm sóc và sự hài lòng của người bệnh. Do vậy cần đánh giá và tư vấn giảm đau trước thủ thuật, đặc biệt cho nữ giới và trường hợp chọc nhiều lần; tăng cường đào tạo điều dưỡng về quản lý đau; và chuẩn hóa quy trình theo dõi – can thiệp giảm đau nhằm nâng cao an toàn và chất lượng chăm sóc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bravo AA, Sheth SG, Chopra S. 2001. Liver biopsy. The New England Journal of Medicine. 344(7):495–500. doi:10.1056/NEJM200102153440706.
2. Cadranel JF, Rufat P, Degos F. 2000. Practices of liver biopsy in France: results of a prospective nationwide survey. Hepatology. 32(3):477–481. doi:10.1053/jhep.2000.16602.
3. Deliveliotis C, John V, Louras G, et al. 1999. Multiple transrectal ultrasound guided prostatic biopsies: morbidity and tolerance. International Urology and Nephrology. 31(5):681–686. doi:10.1023/A:1007168823851.
4. Germossa GN, Sjetne IS, Småstuen MC, Hellesø R. 2022. Patient satisfaction with a nurse-led pain management program: a quasi-experimental study in Ethiopia. SAGE Open Nursing. 8:23779608221141237. doi:10.1177/ 23779608221141237.
5. Jeong EJ, Chung SR, Baek JH, et al. 2018. A comparison of ultrasound-guided fine needle aspiration versus core needle biopsy for thyroid nodules: pain, tolerability, and complications. Endocrinology and Metabolism (Seoul). 33(1):114–120. doi:10.3803/EnM.2018.33.1.114.
6. McCaffery M, Pasero C. 1999. Pain: Clinical Manual. 2nd ed. St. Louis (MO): Mosby.
7. Rockey DC, Caldwell SH, Goodman ZD, Nelson RC, Smith AD. 2009. Liver biopsy. Hepatology. 49(3):1017–1044. doi:10.1002/hep.22742.
8. Tublin ME, Blair R, Martin J, Malik S, Ruppert K, Demetris AJ. 2018. Prospective study of the impact of liver biopsy core size on specimen adequacy and procedural complications. American Journal of Roentgenology. 210(1):183–188. doi:10.2214/AJR.17.17792.
Tin mới
-
Năm 2025, lĩnh vực dược và mỹ phẩm ghi nhận bước tiến mạnh mẽ trong cải cách hành...26/12/2025 20:20
-
Ống truyền hóa chất bị đứt âm thầm trôi vào tim
Tưởng đã khép lại hành trình điều trị ung thư, nữ bệnh nhân 48 tuổi không ngờ một...26/12/2025 20:16 -
48 giờ sinh tử của bé gái 2 tuổi với khối u khổng lồ chèn ép đường thở
Chỉ trong vòng 48 giờ, khối u bạch huyết vùng cổ của bé gái 2 tuổi bất ngờ...26/12/2025 20:12 -
TP.HCM “đưa trạm y tế về với dân”: Bước tái cấu trúc lớn của y tế cơ sở từ năm 2026
Từ ngày 1/1/2026, TP.HCM sẽ sắp xếp lại toàn bộ 168 trạm y tế, chuyển về trực thuộc...26/12/2025 19:00 -
Truyền dịch “giải rượu” tại nhà, nam thanh niên 26 tuổi rơi vào hôn mê nguy kịch
Sau cuộc nhậu kéo dài, một nam thanh niên ở Điện Biên tự ý truyền dịch tại nhà...26/12/2025 18:25 -
Vết xước nhỏ, hậu quả lớn: Nhiều ca uốn ván nguy kịch vì chủ quan
Chỉ từ những vết xước tưởng như vô hại ở chân, bong móng hay dẫm phải đinh, nhiều...26/12/2025 16:51 -
Đề xuất bệnh viện y học cổ truyền được khám chữa bệnh từ xa: Mở rộng tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người dân
Trong nỗ lực hiện đại hóa hệ thống y tế và đưa dịch vụ chăm sóc sức khỏe...26/12/2025 16:48 -
Bệnh viện Chấn thương Chỉnh hình Nghệ An – Điểm tựa vững chắc trong điều trị gãy cổ xương đùi cho người cao tuổi
Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, quy trình điều trị tối ưu và phục hồi chức...26/12/2025 15:16 -
Lập 4 đoàn kiểm tra an toàn thực phẩm Tết Bính Ngọ tại 8 tỉnh, thành
Nhằm kiểm soát chặt nguy cơ mất an toàn thực phẩm dịp Tết Nguyên đán và mùa lễ...26/12/2025 15:18 -
Thứ trưởng Thường trực Bộ Y tế Vũ Mạnh Hà: Kiên quyết hoàn thiện chỉ tiêu cải cách thủ tục hành chính, tiết kiệm cho người dân và nâng cao minh bạch quản lý
Khẳng định cải cách thủ tục hành chính là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt của ngành y...26/12/2025 14:45 -
Hải Phòng cho phép hợp nhất Hội Điều dưỡng tỉnh Hải Dương và Hội Điều dưỡng Hải Phòng
UBND TP Hải Phòng vừa ban hành Quyết định cho phép hợp nhất Hội Điều dưỡng tỉnh Hải...26/12/2025 14:03 -
Hội Điều dưỡng tỉnh Tuyên Quang tổ chức Đại hội lần thứ I, nhiệm kỳ 2025 – 2030
Ngày 20/12/2025, Hội Điều dưỡng tỉnh Tuyên Quang đã long trọng tổ chức Đại hội lần thứ I,...26/12/2025 14:08 -
Kiến thức và sự tự chủ của điều dưỡng trong xử trí phản vệ: Nghiên cứu tại Bệnh viện Vinmec Times City năm 2025
NCKH: Kiến thức và sự tự chủ của điều dưỡng trong xử trí phản vệ: Nghiên cứu tại...26/12/2025 14:34 -
Sự tự tin của điều dưỡng khi áp dụng thang điểm cảnh báo sớm (NEWS2) trong môi trường thực hành lâm sàng
NCKH: Sự tự tin của điều dưỡng khi áp dụng thang điểm Cảnh báo sớm (NEWS2) trong môi...26/12/2025 14:53














