Ngành dược Việt Nam trước cơ hội bứt phá chiến lược

Với tốc độ tăng trưởng cao, nền tảng sản xuất ngày càng hoàn thiện và cú hích chính sách mới, ngành dược Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề để chuyển mình từ “tăng trưởng nhanh” sang “phát triển bền vững và có giá trị cao”.

Nền tảng tăng trưởng tích cực, thị trường mở rộng nhanh

Ngành dược Việt Nam trước thời điểm bứt phá. 

Những năm gần đây, ngành dược Việt Nam duy trì đà tăng trưởng ấn tượng, nằm trong nhóm thị trường dược phẩm tăng nhanh nhất châu Á. Giá trị sản xuất thuốc trong nước tăng bình quân 12–15% mỗi năm; thuốc sản xuất nội địa hiện chiếm khoảng 70% về số lượng và gần 50% về giá trị sử dụng. Năng lực sản xuất đã bao phủ đầy đủ 13/13 nhóm thuốc thiết yếu và 11/12 loại vaccine trong Chương trình Tiêm chủng mở rộng.

Đáng chú ý, Việt Nam đã tự chủ hoàn toàn vaccine cho tiêm chủng mở rộng, đồng thời có 67 doanh nghiệp xuất khẩu thuốc và nguyên liệu, đạt kim ngạch hơn 300 triệu USD. Với đà hiện tại, quy mô thị trường dược phẩm có thể vượt mốc 10 tỷ USD vào năm 2026. Công tác quản lý giá thuốc được kiểm soát tốt, chỉ số giá nhóm thuốc – dịch vụ y tế nhiều năm thấp hơn CPI chung, góp phần giảm gánh nặng chi phí cho người dân.

Bên cạnh đó, hành lang pháp lý cho dược lâm sàng ngày càng hoàn thiện, chất lượng thuốc được kiểm soát chặt chẽ với tỷ lệ không đạt chuẩn duy trì dưới 1% – một nền tảng quan trọng cho phát triển dài hạn.

Những “điểm nghẽn” cản bước bứt phá

Tuy vậy, theo đánh giá của Cục Quản lý Dược (Bộ Y tế), năng lực cạnh tranh của ngành dược Việt Nam vẫn chưa bền vững. Phần lớn doanh nghiệp còn tập trung vào thuốc generic, dạng bào chế đơn giản; đầu tư cho nghiên cứu – phát triển, công nghệ cao và thuốc mới còn hạn chế.

Một thách thức lớn là gần 90% nguyên liệu làm thuốc phải nhập khẩu, khiến ngành dễ tổn thương trước biến động thị trường quốc tế, tỷ giá và rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, nhân lực chất lượng cao cho các lĩnh vực then chốt như nghiên cứu thuốc mới, dược lâm sàng, kiểm soát chất lượng còn thiếu. Một số bất cập trong đấu thầu, thanh toán bảo hiểm y tế và tình trạng bán thuốc không theo đơn cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thuốc của người bệnh.

Chiến lược quốc gia và cú hích chính sách

Nhằm tháo gỡ các điểm nghẽn, Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược quốc gia phát triển ngành dược đến năm 2030, tầm nhìn 2045, xác định mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm sản xuất, gia công và chuyển giao công nghệ dược phẩm của ASEAN.

Theo lộ trình, đến năm 2030, thuốc trong nước phấn đấu đáp ứng 80% nhu cầu sử dụng và 70% giá trị thị trường; chủ động sản xuất khoảng 20% nguyên liệu. Tầm nhìn 2045 hướng tới làm chủ thuốc chuyên khoa đặc trị, biệt dược gốc, vaccine, sinh phẩm và nguyên liệu, với giá trị đóng góp của ngành dược trên 20 tỷ USD.

Điểm nhấn quan trọng là Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Dược (thông qua cuối năm 2024), mở rộng các lĩnh vực ưu tiên như thuốc công nghệ cao, thuốc mới, vaccine, sinh phẩm và dược liệu trong nước; đồng thời thiết kế cơ chế ưu đãi đặc thù cho các dự án đầu tư quy mô lớn. Luật cũng đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn cấp phép, ưu tiên mua sắm và giữ giá với thuốc mới, thuốc hiếm sản xuất trong nước, tạo dư địa cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.

Hướng tới ngành công nghiệp dược hiện đại

Song song với hoàn thiện thể chế, ngành dược đang tăng tốc chuyển đổi số, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về dược và kết nối toàn bộ chuỗi cung ứng. Phát triển khu công nghiệp dược, chuỗi giá trị dược liệu, thu hút chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn lớn được xác định là trụ cột để giảm phụ thuộc nhập khẩu và nâng cao giá trị gia tăng.

Với định hướng chiến lược rõ ràng, chính sách đồng bộ và quyết tâm cải cách, ngành dược Việt Nam đang đứng trước “cửa sổ cơ hội” hiếm có để bứt phá – không chỉ đáp ứng tốt nhu cầu trong nước mà còn từng bước khẳng định vị thế trên bản đồ dược phẩm khu vực, đóng góp thiết thực cho sức khỏe cộng đồng và tăng trưởng kinh tế.

TH (Lao động)


Tin mới