Phát hiện sớm ung thư vú hai bên nhờ chẩn đoán hiện đại và hội chẩn đa chuyên khoa

Một ca bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời tại Bệnh viện Bạch Mai cho thấy giá trị quyết định của việc kết hợp các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại với mô hình hội chẩn đa chuyên khoa (MDT) trong phát hiện sớm ung thư vú, ngay cả khi tổn thương rất nhỏ và không có triệu chứng điển hình.

Bệnh nhân nữ 65 tuổi nhập viện do xuất hiện chảy máu núm vú trái, lượng ít, không đau, không sờ thấy khối bất thường. Trước đó, sức khỏe bệnh nhân ổn định, không có tiền sử gia đình hay cá nhân liên quan đến ung thư vú. Triệu chứng tưởng chừng đơn giản này lại là dấu hiệu cảnh báo sớm cho một bệnh lý tiềm ẩn.

Ảnh minh họa

Những nghi ngờ ban đầu và khoảng trống chẩn đoán

Tại bệnh viện, bệnh nhân được chụp X-quang tuyến vú hai bên. Kết quả cho thấy vùng tăng đậm độ bất xứng ở vú trái, được xếp loại BIRADS 4 – mức độ nghi ngờ ác tính. Siêu âm tiếp tục phát hiện một nhân giảm âm rất nhỏ, chỉ vài milimet. Kết quả chọc hút tế bào ban đầu gợi ý ung thư biểu mô vú.

Tuy nhiên, khi tiến hành sinh thiết tổn thương dưới hướng dẫn siêu âm, kết quả giải phẫu bệnh lại cho thấy hình ảnh lành tính. Sự không thống nhất giữa các phương tiện chẩn đoán đặt ra thách thức lớn cho bác sĩ: nếu dừng lại ở đây, nguy cơ bỏ sót ung thư giai đoạn sớm là rất cao.

MRI và hội chẩn đa chuyên khoa: bước ngoặt quyết định

Trước tình huống phức tạp, các bác sĩ quyết định chỉ định cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú hai bên – phương pháp có độ nhạy cao trong phát hiện tổn thương nhỏ hoặc khó quan sát. Kết quả MRI mang tính bước ngoặt: vú trái có tổn thương lan rộng, thâm nhiễm vùng núm vú; đặc biệt, vú phải – dù hoàn toàn không có triệu chứng – cũng xuất hiện hai tổn thương nghi ngờ ác tính.

Ngay sau đó, bệnh nhân được đưa ra hội chẩn đa chuyên khoa (MDT) với sự tham gia của các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh và ung bướu. Hội đồng thống nhất chỉ định sinh thiết hút chân không dưới hướng dẫn siêu âm cho cả hai bên vú – kỹ thuật cho phép lấy mẫu mô đủ lớn, nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán các tổn thương nhỏ.

Chẩn đoán xác định và ý nghĩa cá thể hóa điều trị

Kết quả giải phẫu bệnh khẳng định: cả hai bên vú đều là ung thư biểu mô tuyến ống tại chỗ (DCIS) – ung thư vú giai đoạn 0. Đáng chú ý, phân tích hóa mô miễn dịch cho thấy hai tổn thương có đặc điểm sinh học hoàn toàn khác nhau: một bên nhạy cảm với nội tiết, bên còn lại lại dương tính mạnh với HER2. Điều này chứng minh đây là hai ung thư nguyên phát độc lập, không phải di căn chéo.

Việc xác định chính xác bản chất từng tổn thương giúp các bác sĩ xây dựng chiến lược điều trị cá thể hóa, tối ưu hiệu quả điều trị đồng thời hạn chế can thiệp không cần thiết. Với DCIS, nếu được phát hiện và xử trí kịp thời, tiên lượng sống còn rất tốt và người bệnh có cơ hội bảo tồn tối đa mô tuyến vú.

Bài học từ thực tiễn lâm sàng

Theo các chuyên gia ung bướu, ca bệnh này là minh chứng rõ ràng cho thấy ung thư vú giai đoạn sớm có thể “ẩn mình” rất tinh vi, đặc biệt khi tổn thương nhỏ, không gây đau hay không có vi vôi hóa điển hình trên X-quang. Nếu chỉ dựa vào một phương tiện chẩn đoán đơn lẻ, nguy cơ bỏ sót là hoàn toàn có thể xảy ra.

Sự kết hợp giữa MRI tuyến vú, các kỹ thuật sinh thiết hiện đại và mô hình hội chẩn đa chuyên khoa đã giúp nhìn nhận bệnh lý một cách toàn diện, giải quyết những mâu thuẫn trong kết quả xét nghiệm, từ đó đưa ra quyết định điều trị chính xác và an toàn cho người bệnh.

Thông điệp cho cộng đồng

Ung thư vú hiện vẫn là ung thư thường gặp nhất ở phụ nữ Việt Nam. Trường hợp trên nhấn mạnh tầm quan trọng của tầm soát định kỳ, không chủ quan với các triệu chứng dù rất nhỏ, đồng thời cho thấy vai trò ngày càng lớn của y học hiện đại trong phát hiện sớm và điều trị cá thể hóa. Phát hiện sớm không chỉ giúp nâng cao tỷ lệ sống, mà còn bảo tồn chất lượng sống và mang lại sự an tâm lâu dài cho người bệnh.

TH (Nhân Dân)


Tin mới