Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm: Tổng quan toàn diện và các lưu ý trong chăm sóc điều dưỡng

NCKH: Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm: Tổng quan toàn diện và các lưu ý trong chăm sóc điều dưỡng

TÓM TẮT

Đặt vấn đề: Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm (Negative Pressure Wound Therapy – NPWT) là một phương pháp tiên tiến trong chăm sóc vết thương, giúp loại bỏ dịch tiết, giảm phù nề, kích thích tưới máu và thúc đẩy hình thành mô hạt, đồng thời hỗ trợ kiểm soát nhiễm khuẩn. Mục tiêu: Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan toàn diện về cơ chế, chỉ định, chống chỉ định, và các kỹ thuật trong NPWT, bao gồm cả NPWT kết hợp tưới rửa (NPWTi-d). Ngoài ra, bài viết nhấn mạnh vai trò trung tâm của điều dưỡng trong đánh giá, lập kế hoạch, thực hiện, theo dõi và giáo dục người bệnh để tối ưu hiệu quả điều trị. Ca lâm sàng điển hình được trình bày nhằm minh họa hiệu quả của NPWTi-d trong việc chuẩn bị nền vết thương và hỗ trợ ghép da thành công. Kết quả điều trị khẳng định rằng NPWT, đặc biệt là NPWTi-d, có thể rút ngắn thời gian liền thương và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.

Từ khóa: Liệu pháp áp lực âm, NPWT, NPWTi-d, chăm sóc điều dưỡng, vết thương khó lành.

 

ABSTRACT

Introduction: Negative Pressure Wound Therapy (NPWT) is an advanced wound care method that removes exudate, reduces edema, enhances perfusion, stimulates granulation tissue formation, and aids in local infection control. Objectives: This article provides a comprehensive overview of NPWT mechanisms, indications, contraindications, and techniques, including NPWT with instillation and dwell time (NPWTi-d). It emphasizes the central role of nurses in assessment, care planning, implementation, monitoring, and patient education to optimize treatment outcomes. A representative clinical case demonstrates the effectiveness of NPWTi-d in wound bed preparation and successful skin grafting. The results reinforce evidence that NPWT, particularly NPWTi-d, can shorten healing time and improve patient care quality.

Keywords: Negative Pressure Wound Therapy, NPWT, NPWTi-d, nursing care, hard-to-heal wounds.

 

 

  1. ĐẶT VẤN ĐỀ

Vết thương khó lành (hard-to-heal wounds) là tình trạng vết thương không đáp ứng với quá trình điều trị thông thường, kéo dài thời gian lành và dễ tái phát, thường do các yếu tố như thiếu máu nuôi, nhiễm trùng, bệnh lý nền (đái tháo đường, suy tĩnh mạch, bệnh mạch máu ngoại biên), hoặc do chăm sóc chưa tối ưu [11], [4]. Các vết thương này gây gánh nặng đáng kể cho hệ thống y tế, làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh và gia tăng chi phí điều trị [8].

Trong bối cảnh đó, Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm (Negative Pressure Wound Therapy – NPWT) được xem là một trong những tiến bộ quan trọng trong chăm sóc vết thương hiện đại. NPWT tạo môi trường kín, áp lực âm liên tục hoặc gián đoạn, giúp loại bỏ dịch tiết, giảm phù nề, kích thích tưới máu và tăng sinh mô hạt, đồng thời hỗ trợ kiểm soát nhiễm khuẩn tại chỗ [13].

Trên thế giới, NPWT đã trở thành phương pháp chăm sóc bổ trợ được khuyến nghị cho nhiều loại vết thương phức tạp, với bằng chứng cho thấy có thể rút ngắn thời gian lành, giảm tỷ lệ nhiễm trùng và cải thiện kết quả điều trị. Tại Việt Nam, phương pháp này ngày càng được triển khai rộng rãi tại các bệnh viện tuyến trung ương và tỉnh, đặc biệt hữu ích trong xử lý vết thương nhiễm trùng, nhiều dịch tiết hoặc chứa giả mạc hoại tử.

Việc áp dụng NPWT trong thực hành đòi hỏi sự hỗ trợ chủ động và kỹ năng chuyên sâu của điều dưỡng. Điều dưỡng không chỉ phối hợp với bác sĩ trong việc thực hiện kỹ thuật đặt và thay băng theo quy trình vô khuẩn, mà còn phải đánh giá diễn tiến vết thương, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, phòng ngừa biến chứng và giáo dục người bệnh [7]. Sự thành công của NPWT phụ thuộc đáng kể vào năng lực theo dõi, xử trí tình huống và phối hợp chăm sóc của điều dưỡng. Do đó, việc hiểu rõ cơ chế, chỉ định, chống chỉ định và các lưu ý chăm sóc trong NPWT là nền tảng để nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

  1. KẾT QUẢ TỔNG QUAN
    1. Cấu tạo cơ bản hệ thống NPWT

Một hệ thống Negative Pressure Wound Therapy (NPWT) tiêu chuẩn bao gồm năm thành phần chính: máy tạo áp lực âm, băng gạc chuyên dụng, màng phim trong dán kín, ống dẫn và bình chứa dịch. Băng gạc, thường làm từ bọt polyurethane, có tác dụng phân bổ áp lực âm đồng đều khắp bề mặt vết thương và hỗ trợ dẫn lưu dịch tiết. Ống dẫn kết nối băng gạc với máy tạo áp lực âm, đảm bảo dịch tiết được hút ra và chuyển vào bình chứa. Máy tạo áp lực âm duy trì áp suất ổn định (liên tục hoặc gián đoạn) theo chỉ định điều trị, trong khi màng dán kín giúp duy trì môi trường vô khuẩn và áp lực ổn định [10].

    1. Chỉ định và chống chỉ định

NPWT được chỉ định trong nhiều loại vết thương khó lành, bao gồm loét tỳ đè, loét bàn chân do đái tháo đường, loét tĩnh mạch, vết thương sau phẫu thuật có nguy cơ nhiễm trùng hoặc tụ dịch, và vết thương hở sau chấn thương mất mô phần mềm. Ngoài ra, phương pháp này còn hỗ trợ cố định và bảo vệ ghép da hoặc vạt da, giúp tăng khả năng sống và bám dính của mô ghép [6] ,[12].

Tuy nhiên, NPWT chống chỉ định trong các trường hợp có hoại tử khô chưa được loại bỏ, nhiễm trùng lan rộng chưa kiểm soát, mô ác tính tại vị trí vết thương, xuất huyết hoạt động hoặc nguy cơ chảy máu cao, và vết thương lộ cơ quan nội tạng hoặc mạch máu lớn mà không có lớp bảo vệ thích hợp [18].

    1. Cơ chế hoạt động của NPWT và NPWTi-d

Nguyên lý hoạt động của NPWT dựa trên việc tạo ra một môi trường kín với áp suất âm được duy trì liên tục hoặc gián đoạn trên bề mặt vết thương. Áp lực âm này giúp loại bỏ dịch tiết, giảm phù nề, cải thiện tưới máu tại chỗ và kích thích tăng sinh mô hạt nhờ hiện tượng vi biến dạng (microdeformation) ở mức tế bào. Đồng thời, NPWT làm giảm tải cơ học lên mép vết thương, từ đó thúc đẩy quá trình co kéo và đóng kín vết thương [13].

Một cải tiến quan trọng của NPWT trong những năm gần đây là NPWTi-d (Negative Pressure Wound Therapy with Instillation and Dwell time). Phương pháp này kết hợp áp lực âm với chu trình bơm dung dịch rửa vào khoang băng gạc (instillation), giữ dung dịch trong một khoảng thời gian nhất định (dwell time), sau đó hút dịch ra ngoài. NPWTi-d cho phép loại bỏ hiệu quả hơn giả mạc, mảnh vụn hoại tử và biofilm, đồng thời làm giảm tải lượng vi sinh vật tại vết thương. Do đó, phương pháp này đặc biệt hữu ích đối với các vết thương nhiễm trùng, nhiều dịch tiết hoặc có lớp giả mạc dày, nơi việc làm sạch cơ học gặp khó khăn [16].

Các nghiên cứu so sánh cho thấy NPWTi-d có thể rút ngắn thời gian điều trị, giảm tần suất thay băng và cải thiện tỷ lệ lành thương so với NPWT tiêu chuẩn ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng cao. Tuy nhiên, lựa chọn phương pháp phù hợp vẫn cần dựa trên đánh giá lâm sàng toàn diện và sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và điều dưỡng.

    1. Nghiên cứu trong nước và quốc tế về chăm sóc điều dưỡng khi áp dụng NPWT

Trên phạm vi toàn cầu, các nghiên cứu gần đây đã nhấn mạnh vai trò trung tâm của điều dưỡng trong việc triển khai và theo dõi liệu pháp áp lực âm điều trị vết thương (NPWT). Báo cáo của European Wound Management Association (EWMA) năm 2024 khuyến nghị chuẩn hóa quy trình chăm sóc, ghi chép, bảo đảm an toàn người bệnh và truyền thông liên ngành, kể cả khi áp dụng NPWT ngoài bệnh viện, với điều dưỡng là lực lượng nòng cốt trong vận hành và giám sát. Một hướng dẫn thực hành lâm sàng năm 2025 tại British Columbia cũng nhấn mạnh năng lực của điều dưỡng trong đánh giá, vận hành thiết bị, xử trí sự cố và giáo dục người bệnh, đặc biệt khi sử dụng cả hệ thống tái sử dụng và dùng một lần [5].

Về đào tạo, nghiên cứu bán thực nghiệm tại Đài Loan trên 31 điều dưỡng ngoại khoa cho thấy điểm kiến thức chăm sóc NPWT tăng từ 19,90 lên 27,84 sau khóa huấn luyện mô phỏng (p < 0,001), đồng thời loại bỏ hoàn toàn các sự cố bất thường liên quan đến NPWT trong vòng một năm sau đào tạo [17]. Nghiên cứu khảo sát 401 điều dưỡng tại Ba Lan cho thấy chỉ 12% từng thực hiện đặt NPWT, hơn 50% chưa có kinh nghiệm, và mức sẵn sàng thấp chủ yếu do thiếu huấn luyện và nguồn lực; các chương trình mentoring được ghi nhận giúp nâng cao sự tự tin và tính độc lập nghề nghiệp  [3].

Tại Việt Nam, một nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Đồng Thành phố trên 238 điều dưỡng từ 13 khoa ghi nhận điểm kiến thức về NPWT tăng từ 10,18 ± 2,31 lên 28,86 ± 8,41 sau đào tạo (p < 0,001), và vẫn duy trì cải thiện sau hai tháng [1]. Kết quả này khẳng định tầm quan trọng của đào tạo liên tục và chuẩn hóa quy trình chăm sóc trong bối cảnh thực hành NPWT.

    1. Chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân npwt

Hình 1. Mô hình chăm sóc điều dưỡng toàn diện cho bệnh nhân NPWT

Chăm sóc điều dưỡng cho bệnh nhân được điều trị bằng Negative Pressure Wound Therapy (NPWT) không chỉ giới hạn ở thao tác kỹ thuật thay băng, mà bao gồm một quy trình toàn diện, liên tục và phối hợp đa chuyên khoa nhằm tối ưu hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.

Trước tiên, điều dưỡng tiến hành đánh giá tổng thể bao gồm tình trạng toàn thân, đặc điểm vết thương, mức độ đau, khả năng tự chăm sóc và các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến quá trình liền thương. Kết quả đánh giá này là cơ sở để lập kế hoạch chăm sóc cá thể hóa, phù hợp với mục tiêu điều trị [7],[14].

Tiếp theo, lập kế hoạch chăm sóc dựa trên chỉ định của bác sĩ, bao gồm lựa chọn loại băng, chế độ áp lực (liên tục hoặc gián đoạn), tần suất thay băng, và xác định các biện pháp hỗ trợ như dinh dưỡng, kiểm soát đường huyết, hoặc chăm sóc giảm đau [15], [9], [2].

Trong quá trình thực hiện chăm sóc, điều dưỡng phối hợp với bác sĩ để đảm bảo kỹ thuật đặt và thay băng theo quy trình vô khuẩn, đồng thời bảo vệ các cấu trúc quan trọng như gân, xương hoặc mạch máu lộ bằng vật liệu thích hợp  [15]. Các kỹ thuật đặc biệt như bắc cầu (bridging), tạo “nấm” (mushroom) hoặc sử dụng gel, sáp, vật liệu hỗ trợ dán kín, bảo vệ da xung quanh có thể được áp dụng để tăng hiệu quả và độ an toàn của hệ thống.

Theo dõi liên tục và xử trí tình huống là nhiệm vụ then chốt của điều dưỡng. Việc kiểm tra áp lực, tình trạng rò rỉ, lượng và tính chất dịch hút ra, cùng với quan sát các dấu hiệu biến chứng như chảy máu, viêm da quanh vết thương hoặc đau kéo dài, giúp phát hiện sớm vấn đề và can thiệp kịp thời [2]

Bên cạnh đó, giáo dục và hỗ trợ người bệnh là một phần không thể thiếu. Điều dưỡng hướng dẫn bệnh nhân và gia đình về cách bảo vệ hệ thống, duy trì tư thế vận động phù hợp, chế độ dinh dưỡng, và dấu hiệu cần báo nhân viên y tế. Điều này đặc biệt quan trọng nếu người bệnh tiếp tục điều trị NPWT tại nhà.

Cuối cùng, phối hợp liên chuyên khoa giữa điều dưỡng, bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, vật lý trị liệu và nhân viên công tác xã hội sẽ tạo nên một kế hoạch chăm sóc toàn diện, giúp tối ưu hóa khả năng liền thương và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh [4].

Mô hình này nhấn mạnh rằng vai trò của điều dưỡng trong NPWT không chỉ là “người thực hiện kỹ thuật” mà là “người điều phối chăm sóc” (care coordinator), đảm bảo sự liên tục, an toàn và hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.

    1. Kết quả chăm sóc và điều trị

Trường hợp lâm sàng dưới đây đại diện kết quả điển hình cho nhiều bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp áp lực âm NPWT và NPWTid ở các bệnh viện tại Việt Nam.

Bệnh nhân nam, 12 tuổi, nhập viện do chấn thương chân trái sau tai nạn giao thông, với tổn thương dập nát mô mềm, nhiễm trùng, kèm giả mạc hoại tử diện rộng. Sau khi đánh giá và làm sạch ban đầu, nhóm điều trị quyết định áp dụng liệu pháp áp lực âm kết hợp tưới rửa (NPWTi-d) để kiểm soát nhiễm trùng và thúc đẩy quá trình lành thương.

Liệu trình bắt đầu với băng bọt làm sạch giả mạc hoại tử CLEANSE CHOICE™, kết hợp tưới rửa dung dịch sát khuẩn nhằm loại bỏ giả mạc hoại tử . Sau 2 liệu trình, bề mặt vết thương sạch hơn, mô hạt phát triển rõ rệt. Liệu trình thứ ba tiếp tục sử dụng tưới rửa, giúp diện tích mô hạt phủ kín hầu hết nền vết thương.

Ở giai đoạn cuối, băng bọt V.A.C.™ truyền thống được sử dụng để duy trì môi trường tối ưu cho liền thương, chuẩn bị cho ghép da. Sau ghép da, mảnh ghép bám tốt, không có dấu hiệu nhiễm trùng hay hoại tử.

Sau 4 liệu trình với 18 ngày điều trị, vết thương đạt được cải thiện rõ rệt: giả mạc hoại tử được loại bỏ hoàn toàn, mô hạt phát triển đồng đều, tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát và nền vết thương đủ điều kiện để tiến hành ghép da. Ca bệnh này không chỉ minh họa hiệu quả vượt trội của NPWTi-d trong xử trí vết thương phức tạp, mà còn phản ánh kết quả tương tự ở nhiều trường hợp khác đã được điều trị thành công tại Việt Nam. Đồng thời, kết quả này củng cố bằng chứng từ các nghiên cứu trước đây cho thấy NPWT và NPWTi-d giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị nền vết thương và nâng cao tỷ lệ thành công ghép da [10].

Hình 2. Diễn tiến điều trị vết thương chi dưới bằng NPWT và NPWTi-d

  1. KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

Liệu pháp điều trị vết thương bằng áp lực âm NPWT và NPWTi-d đã chứng minh vai trò quan trọng trong quản lý các vết thương phức tạp, nhiễm trùng hoặc khó lành. Phương pháp này không chỉ tạo môi trường thuận lợi cho quá trình tái tạo mô, loại bỏ dịch tiết và giảm tải vi sinh vật, mà còn góp phần rút ngắn thời gian điều trị và cải thiện kết quả phục hồi chức năng.

Điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình, từ chuẩn bị dụng cụ, phối hợp với bác sĩ khi đặt và thay băng, theo dõi hệ thống, phòng ngừa biến chứng cho đến giáo dục người bệnh và gia đình. Thực hành điều dưỡng chuẩn hóa, dựa trên hiểu biết sâu về cơ chế, chỉ định, chống chỉ định và kỹ thuật hỗ trợ sẽ là yếu tố quyết định thành công của NPWT.

Từ những kết quả nghiên cứu, chúng tôi khuyến nghị:

(i) Chuẩn hóa quy trình chăm sóc điều dưỡng cho người bệnh có NPWT, bao gồm hướng dẫn chi tiết về chuẩn bị, đặt băng, thay băng, xử trí sự cố và bảo vệ mô lành; (ii) Tăng cường đào tạo và huấn luyện thực hành cho điều dưỡng, tập trung vào kỹ năng đánh giá vết thương, nhận diện biến chứng sớm và áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ như che phủ gân hoặc xương lộ, kỹ thuật bắc cầu và kỹ thuật “nấm”; (iii) Đưa nội dung chăm sóc người bệnh có NPWT vào chương trình huấn luyện cho sinh viên điều dưỡng trong quá trình học lâm sàng, giúp hình thành kỹ năng và kiến thức ngay từ giai đoạn đào tạo; (iv) Thúc đẩy nghiên cứu lâm sàng trong nước về NPWT và NPWTi-d nhằm cung cấp dữ liệu đặc thù phù hợp với bối cảnh bệnh tật, nguồn lực và mô hình chăm sóc tại Việt Nam; (v) Mở rộng tiếp cận công nghệ NPWT đến các bệnh viện tuyến tỉnh và trung tâm y tế chuyên khoa, đảm bảo cơ hội điều trị công bằng cho người bệnh ở mọi khu vực; và (vi) Tăng cường hợp tác liên ngành giữa bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và chuyên gia dinh dưỡng để tối ưu hóa hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các vết thương khó lành và bệnh nhân có bệnh lý nền phức tạp.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Anh, N. T. L., et al. (2024) "The knowledge of nurses before and after training on wound care with negative pressure therapy in vietnam". Vietnam Medical Journal, 544 (2)

2. Apelqvist Jan, Christian Willy, Ann-Mari Fagerdahl, Marco Fraccalvieri, Malin Malmsjö, Alberto Piaggesi, et al. (2017) "EWMA document: negative pressure wound therapy: overview, challenges and perspectives". Journal of wound care, 26 (Sup3), S1-S154.

3. Apelqvist J, A Fagerdahl, L Teót, C Willy (2024) "Negative pressure wound therapy: an update for clinicians and outpatient care givers". J Wound Management, 25 (2)

4. Atkin Leanne, Zofia Bućko, Elena Conde Montero, Keith Cutting, Christine Moffatt, Astrid Probst, et al. (2019) "Implementing TIMERS: the race against hard-to-heal wounds". Journal of wound care, 28 (Sup3a), S1-S50.

5. British Columbia (2025) Negative Pressure Wound Therapy: Guideline,

6. Burhan Asmat, Nizam bin Ali Khusein, Septian Mixrova Sebayang (2022) "Effectiveness of negative pressure wound therapy on chronic wound healing: A systematic review and meta-analysis". Belitung nursing journal, 8 (6), 470.

7. Cray Amy (2017) "Negative pressure wound therapy and nurse education". British Journal of Nursing, 26 (15), S6-S18.

8. Díaz-Herrera Miguel Ángel, Mónica González-Durán, Francisco Javier Rodríguez-Martínez, Gema Tujillo-Flores, Nuria Tuset-Mateu, Jose Verdú-Soriano, et al. (2025) "The financial burden of chronic wounds in primary care: A real-world data analysis on cost and prevalence". International Journal of Nursing Studies Advances, 8, 100313.

9. Ji Shizhao, Xiaobin Liu, Jie Huang, Junmin Bao, Zhaohong Chen, Chunmao Han, et al. (2021) "Consensus on the application of negative pressure wound therapy of diabetic foot wounds". Burns & trauma, 9, tkab018.

10. Kim Paul J, Christopher E Attinger, John S Steinberg, Karen K Evans (2015) "Negative pressure wound therapy with instillation: past, present, and future". Surgical technology international, 26, 51-56.

11. Murphy Christine, Leanne Atkin, Terry Swanson, Masahiro Tachi, Yih Kai Tan, Melina Vega de Ceniga, et al. (2020) "Defying hard-to-heal wounds with an early antibiofilm intervention strategy: wound hygiene". Journal of wound care, 29 (Sup3b), S1-S26.

12. Nair Harikrishna KR, Ng Ying Ying (2024) "The utilisation of negative pressure wound therapy with instillation (NPWTi) in the management of complex wound—a Malaysian case series". Wounds, 7 (2), 34.

13. Normandin Shanel, Tyler Safran, Sebastian Winocour, Carrie K Chu, Joshua Vorstenbosch, Amanda M Murphy, et al. (2021) Negative pressure wound therapy: mechanism of action and clinical applications. Seminars in Plastic Surgery. Thieme Medical Publishers, Inc.

14. Przybek-Mita Joanna, Dariusz Bazaliński, Maria Teresa Szewczyk, Daria Kardyś, Bartosz Mańkowski, Paweł Więch (2023) "Nurses’ Readiness to Undertake Controlled Negative Pressure Therapy in the Treatment of Chronic Wounds". International journal of environmental research and public health, 20 (4), 3388.

15. Solventum (2025) SolventumTM  V.A.C.® Therapy Clinical Guidelines,

16. Silverman Ronald P (2023) "Negative pressure wound therapy with instillation and dwell time: mechanisms of action literature review". Eplasty, 23, e54.

17. Tseng Yi-Ling, Hua-Shan Wu, Pei-Yu Huang, Pei-Shan Hsaio, Hui-Chen Tseng (2022) "Effects of a Situated Simulation Teaching Strategy on Knowledge of Negative-Pressure Wound Therapy among Surgical Nurses in Taiwan". Advances in Skin & Wound Care, 10.1097.

18. Zaver Vasudev, Pradeep Kankanalu (2023) Negative pressure wound therapy. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing,

 


Tin mới