Bác sĩ nội trú có được trả lương? Thực tiễn quốc tế và khoảng trống chính sách ở Việt Nam

Bác sĩ nội trú vừa học tập sau đại học, vừa trực tiếp tham gia khám chữa bệnh. Ở nhiều quốc gia, họ được coi là lao động y tế và hưởng lương, trong khi tại Việt Nam, phần lớn vẫn phải đóng học phí và chưa có cơ chế trả lương rõ ràng.

Bác sĩ nội trú là một mô hình đào tạo đặc thù trong y khoa, kết hợp song song giữa học tập và thực hành lâm sàng chuyên sâu. Đây là lực lượng vừa đóng vai trò học viên sau đại học, vừa trực tiếp tham gia vào hoạt động điều trị, chăm sóc người bệnh tại các bệnh viện, đặc biệt là tuyến cuối.

Bác sĩ nội trú ở Việt Nam: vừa học vừa làm, nhưng chưa có lương

Tại Việt Nam, chương trình đào tạo bác sĩ nội trú được triển khai từ năm 1974, với Trường Đại học Y Hà Nội là cơ sở đầu tiên. Đến nay, mô hình này đã được chuẩn hóa bằng các quy định của Bộ Y tế và triển khai tại nhiều trường y lớn trên cả nước. Tuy nhiên, bác sĩ nội trú không phải là điều kiện bắt buộc để được cấp phép hành nghề.

Bác sĩ nội trú theo học chương trình đào tạo kéo dài 3 năm sau đại học, chủ yếu làm việc tại các bệnh viện tuyến trung ương hoặc tuyến cuối. Trong thời gian này, họ tham gia trực tiếp vào công tác điều trị nội trú, khám ngoại trú, trực cấp cứu và hỗ trợ đào tạo sinh viên y khoa.

Bác sĩ nội trú vừa học vừa tham gia khám chữa bệnh, cần được hưởng lương (ảnh minh hoạ)

Dù đảm nhận khối lượng công việc lớn và áp lực cao, hiện nay chưa có quy định trả lương cho bác sĩ nội trú. Thay vào đó, các trường đại học y đang thu học phí, do từng cơ sở quy định. Ở khối công lập, mức học phí thường dao động từ vài chục triệu đồng đến khoảng 80 triệu đồng/năm; một số chương trình đặc thù hoặc tư thục có thể cao hơn.

Thực tiễn quốc tế: bác sĩ nội trú được hưởng lương và phúc lợi

Ở nhiều quốc gia, đào tạo bác sĩ nội trú không được coi là chương trình học thuần túy mà là một hình thức thực hành nghề có giám sát, gắn liền với lao động y tế.

  • Tại Mỹ, bác sĩ nội trú nhận mức lương trung bình khoảng 60.000 – 70.000 USD/năm, tùy địa phương và năm đào tạo. Nguồn chi trả chủ yếu đến từ chương trình bảo hiểm y tế liên bang Medicare, thông qua Quỹ đào tạo y khoa, bao gồm cả lương, phúc lợi và chi phí đào tạo.

  • Tại châu Âu, bác sĩ nội trú thường được coi là nhân viên của bệnh viện công. Lương được chi trả từ ngân sách nhà nước hoặc hệ thống y tế công, ở mức cơ bản và thấp hơn bác sĩ chuyên khoa đã hành nghề độc lập.

  • Tại Nhật Bản, từ cải cách năm 2004, bác sĩ nội trú được xem là nhân viên toàn thời gian của bệnh viện. Họ hưởng lương từ bệnh viện, với nguồn kinh phí chủ yếu do chính phủ cấp cho hệ thống y tế.

Điểm chung ở các quốc gia này là bác sĩ nội trú không phải đóng học phí, đồng thời được bảo đảm các quyền lợi cơ bản của người lao động y tế.

Vì sao bác sĩ nội trú cần được trả lương?

Trên thực tế, bác sĩ nội trú là một phần quan trọng của lực lượng lao động tại bệnh viện. Họ tham gia hầu hết các hoạt động điều trị nội trú, trực cấp cứu, hỗ trợ khám ngoại trú và giảng dạy sinh viên. Nếu thiếu lực lượng này, hoạt động chuyên môn của nhiều bệnh viện sẽ gặp khó khăn.

Do đó, việc trả lương cho bác sĩ nội trú không chỉ là vấn đề phúc lợi cá nhân, mà còn liên quan trực tiếp đến:

  • Chất lượng đào tạo và chăm sóc người bệnh

  • An toàn người bệnh trong môi trường lâm sàng

  • Giữ chân và phát triển nguồn nhân lực y tế chất lượng cao

Theo các chuyên gia, bác sĩ nội trú cần được hưởng mức lương tối thiểu đủ sống, đi kèm các quyền lợi cơ bản như bảo hiểm, nghỉ ngơi, điều kiện làm việc an toàn; đồng thời không phải đóng học phí, phù hợp với bản chất vừa học vừa làm.

Hướng đi nào cho Việt Nam?

Việt Nam cần tham khảo các mô hình quốc tế về đào tạo dựa trên năng lực, giám sát lâm sàng và phúc lợi cho bác sĩ nội trú, đồng thời điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện trong nước. Một cơ chế tài chính bền vững có thể được thiết kế từ:

  • Ngân sách nhà nước

  • Quỹ bảo hiểm y tế

  • Sự tham gia, đồng chi trả của các cơ sở đào tạo và bệnh viện

Khi bác sĩ nội trú được bảo đảm quyền lợi chính đáng, các cơ sở đào tạo cũng cần được hỗ trợ nguồn lực phù hợp để duy trì và nâng cao chất lượng đào tạo. Đây là bước đi cần thiết để phát triển đội ngũ bác sĩ chuyên khoa vững mạnh, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của người dân.

TH (Thanh Niên)


Tin mới